Có 2 kết quả:
甲壳素 jiǎ qiào sù ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨˋ • 甲殼素 jiǎ qiào sù ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chitin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chitin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0