Có 2 kết quả:

甲壳素 jiǎ qiào sù ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨˋ甲殼素 jiǎ qiào sù ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chitin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chitin

Bình luận 0